Có 1 kết quả:
困守 kùn shǒu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand a siege
(2) trapped in a besieged city
(2) trapped in a besieged city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0