Có 1 kết quả:

困守 kùn shǒu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˇ

1/1

kùn shǒu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand a siege
(2) trapped in a besieged city

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0